Biểu phí dành cho Khách hàng Cá nhân

I. Giao dịch tài khoản tiền gửi thanh toán VND

STT

Nội dung dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Mở tài khoản

 

 

 

2

Số dư tối thiểu

 

 

 

3

Phí duy trì tài khoản

10.000đ

 

 

4

Nộp tiền vào tài khoản

Miễn phí

 

 

5

Rút tiền từ tài khoản

 

 

 

5.1

Rút bằng tiền mặt

Miễn phí

 

 

5.2

Chuyển khoản ngoài ABPF (áp dụng đối với cả trường hợp chuyển cho người nhận bằng CMND)

 

 

 

a

Trong cùng tỉnh/TP

 

 

 

 

- Dưới 500 triệu và trước 14h

5.000đ/món

 

 

 

- Từ 500 triệu trở lên hoặc yêu cầu dịch vụ chuyển tiền khẩn

0,012% số tiền chuyển

10.000đ

500.000đ

b

Khác tỉnh, TP

0,04% số tiền chuyển

20.000đ

500.000đ

Lưu ý

Khách hàng rút tiền mặt hoặc chuyển khoản trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản thì thu thêm phí kiểm đếm.

0,02% số tiền rút

10.000đ

500.000đ

 

Nếu chính chủ tài khoản thực hiện nộp hoặc rút tiền tại ABPF

Miễn phí

 

 

6

Đóng tài khoản (trong vòng 12 tháng kể từ ngày mở tài khoản)

 10.000đ

 

 

  II. Giao dịch tiền gửi tiết kiệm VND


STT

Nội dung dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Nộp tiền vào sổ tiết kiệm

Miễn phí

 

 

2

Rút tiền từ sổ tiết kiệm

 

 

 

2.1

Rút tiền mặt

 

 

 

a

STK không kỳ hạn

Miễn phí

 

 

b

STK có kỳ hạn khi đáo hạn hoặc sau kỳ gửi đầu tiên

Miễn phí

 

 

2.2

Rút tiền từ sổ tiết kiệm để chuyển đi

 

 

 

Lưu ý

Rút tiền mặt hoặc rút tiền từ STK để chuyển đi trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào STK thì thu thêm phí kiểm đếm.

0,02% số tiền rút

10.000đ

500.000đ

  III. Giao dịch ngân quỹ


STT

Nội dung dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Kiểm đếm hộ tiền

0,02% số tiền kiểm đếm

10.000đ

500.000đ

2

Đổi tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông

4% giá trị

2.000đ

 

  IV. Giao dịch khách hàng vãng lai


STT

Nội dung dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Nộp tiền và chuyển đi ngoài ABPF

 

 

 

a

+ Cùng tỉnh, TP

0,025% số tiền chuyển

10.000đ

500.000đ

b

+ Khác tỉnh, TP

0,05% số tiền chuyển

20.000đ

500.000đ

2

Nhận tiền bằng CMND do chuyển tiền từ Ngân hàng khác đến

 

 

 

a

Tiền về và rút ngay

0,02% số tiền rút

30.000đ

800.000đ

b

Tiền về và rút tiền sau 02 ngày làm việc kể từ ngày tiền về

Miễn phí

 

 

3

Nhận tiền từ nước ngoài chuyển về bằng CMND, bao gồm (nhưng không hạn chế):

 

 

 

 

- Phí chuyển tiền đến

Theo biểu phí của Trung tâm thanh toán quốc tế

 

 

 

- Phí rút tiền mặt VNĐ

 

 

 

V. Dịch vụ khác


STT

Nội dung dịch vụ

Mức phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Xác nhận số dư bằng văn bản (tối đa 2 bản chính, từ bản thứ ba thu thêm 5.000đ/bản)

20.000đ/lần

 

 

2

Sao lục chứng từ theo y/c khách hàng

8.000đ/lần

 

 

3

Fax chứng từ đi theo y/c khách hàng

 

 

 

a

Trong cùng tỉnh, TP

1.000đ/trang

 

 

b

Khác tỉnh, TP

3.000đ/trang

 

 

4

In lại sổ phụ theo y/c khách hàng

5.000đ/trang

 

 

5

Tu chỉnh lệnh chuyển tiền trong nước

 

 

 

5.1

Trong hệ thống

10.000đ/món

 

 

5.2

Ngoài hệ thống:

 

 

 

 

- Đối với những món không hoàn trả lại cho ABPF, khách hàng chỉ yêu cầu tra soát

10.000đ/món

 

 

 

- Đối với những món trả ngược lại cho ABPF, khách hàng yêu cầu tu chỉnh và đi lại lệnh mới

Tính phí như món chuyển mới

 

 

6

Thu chi tiền mặt tại địa điểm theo yêu cầu

 

 

 

6.1

 Trong địa bàn Quận 2

Miễn phí

 

 

6.2

 Ngoài địa bàn, tính theo chặng đường

10.000đ/km

30.000đ

200.000đ

7

Cấp lại STK

10.000đ/sổ

 

 

8

Chuyển nhượng STK (trừ trường hợp có quy định riêng)

20.000đ/sổ

 

 

  Lưu ý:

1. Biểu phí trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
2. Các dịch vụ có phát sinh điện phí, bưu phí sẽ thu thêm điện phí, bưu phí theo chi phí thực tế. 
3. Không hoàn lại phí dịch vụ và các chi phí khác đã thu theo biểu phí này trong trường hợp khách hàng yêu cầu hủy bỏ lệnh. 
4. Số dư tài khoản phải luôn duy trì từ mức số dư tối thiểu trở lên.

Kỳ hạn Cuối kỳ Hàng tháng
Không kỳ hạn 0.30 0.30
1 tuần 0.30 0.30
2 tuần 0.30 0.30
3 tuần 0.30 0.30
1 tháng 3.50 3.50
2 tháng 3.60 3.50
3 tháng 3.60 3.50
4 tháng 3.60 3.50
5 tháng 3.60 3.50
6 tháng 5.80 5.50
7 tháng 5.80 5.50
8 tháng 5.80 5.50
9 tháng 5.90 5.60
10 tháng 5.90 5.60
11 tháng 5.90 5.60
12 tháng 6.00 5.70
13 tháng 6.10 5.80
18 tháng 6.30 6.00
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
  Mua vào Bán ra
Vàng SJC 1L - 10L
55.080 55.450
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
51.800 52.400
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ
51.800 52.500
Vàng NT 99,99%
51.400 52.100
Vàng NT 99%
50.584 51.584
Vàng NT 75%
37.229 39.229
Vàng NT 58,3%
28.527 30.527
Vàng NT 41,7%
19.878 21.878
Đường dây nóng 0918 455 147