Term | End-term interset | Monthly interest |
---|
Currency Code | Buy | Sell |
---|
Buy | Sell | |
---|---|---|
Vàng SJC 1L - 10L |
55.080 | 55.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
51.800 | 52.400 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
51.800 | 52.500 |
Vàng NT 99,99% |
51.400 | 52.100 |
Vàng NT 99% |
50.584 | 51.584 |
Vàng NT 75% |
37.229 | 39.229 |
Vàng NT 58,3% |
28.527 | 30.527 |
Vàng NT 41,7% |
19.878 | 21.878 |